Tỷ giá Euro (EUR) ngày 10-08-2020 - Cập nhật lúc 00:03 28/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá Euro (EUR) ngày 10-08-2020 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Euro giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá EUR cập nhật lúc 00:03 28/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 6 ngân hàng tăng giá, 0 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 3 ngân hàng tăng giá và 3 ngân hàng giảm giá.

Ngày 10-08-2020 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín với giá là 27,073 VNĐ/EUR ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Đông Á 27,480 VNĐ/EUR.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Euro (EUR) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 26,643 26,912 28,001
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 27,037 27,146 27,511
Ngân hàng Đông Á (DAB) 27,000 27,110 27,480
Techcombank (Techcombank) 26,772 26,980 27,983
Ngân hàng Quốc Tế (VIB) 27,061 27,170 27,583
Sacombank (Sacombank) 27,073 27,173 27,483

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Euro (EUR) của hơn 6 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Euro (EUR)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 830,000 847,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,088 25,458
EUR 26,475 27,949
GBP 30,873 32,211
JPY 156.74 166.02
HKD 3,153.19 3,289.82
AUD 16,121.66 16,820.26
CAD 18,077 18,860
RUB 0.00 291.09
Cập nhật lúc 00:03 28/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021